
ARABEGCXXXX
| Mã SWIFT | ARABEGCXXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | ARABEGCX |
| Tên ngân hàng | ARAB BANK PLC |
| Địa chỉ ngân hàng | 46 GAMEIT EL DOWAL STREET, AL, MOHANDESSIN, CAIRO, CAIRO, 12411 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | CAIRO |
| Quốc gia | Egypt |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| ARAB BANK PLC 4TH COMMERCIAL AREA, 10TH OF RAMADAN, SHARQIA, 44629 |
| ARAB BANK PLC 42 EL-THAWRA STREET, DOKKI, GIZA, GIZA, 11341 |
| ARAB BANK PLC 19 DWLATIAN STREET, AGHAKAN LAND, SHOBRA, CAIRO, CAIRO, 11637 |
| ARAB BANK PLC CATARACT LIALINA RESORT MLEK, MAMLAKET ELBAHREEN STREET, (NEMA, SHARM EL-SHEIKH, SOUTH SINAI, 46619 |
| ARAB BANK PLC 222-224 EL HORIA STREET, SPORTING, ALEXANDRIA, ALEXANDRIA, 21617 |
| ARAB BANK PLC 133 EL-TAHRIR STREET, EL DOKI, CAIRO, CAIRO, 12611 |
| ARAB BANK PLC 3 SHAGRET ELDOR, ZAMALEK, CAIRO, CAIRO, 11211 |
