Định dạng IBAN theo quốc gia.

Định dạng IBAN thay đổi theo quốc gia. Tham khảo ví dụ để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chọn một quốc gia để tìm hiểu thêm.

SEPA: Có
Độ dài: 22
Ví dụ về IBAN: GB33BUKB20201555555555
SEPA: Có
Độ dài: 22
Ví dụ về IBAN: IE64IRCE92050112345678
SEPA: Có
Độ dài: 22
Ví dụ về IBAN: DE75512108001245126199
SEPA: Không
Độ dài: 23
Ví dụ về IBAN: AE460090000000123456789
SEPA: Không
Độ dài: 30
Ví dụ về IBAN: KW81CBKU0000000000001234560101
SEPA: Có
Độ dài: 27
Ví dụ về IBAN: FR7630006000011234567890189
SEPA: Có
Độ dài: 27
Ví dụ về IBAN: IT60X0542811101000000123456
SEPA: Có
Độ dài: 21
Ví dụ về IBAN: CH5604835012345678009
SEPA: Không
Độ dài: 29
Ví dụ về IBAN: EG800002000156789012345180002
SEPA: Có
Độ dài: 16
Ví dụ về IBAN: BE71096123456769
SEPA: Có
Độ dài: 18
Ví dụ về IBAN: NL02ABNA0123456789
SEPA: Có
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: ES7921000813610123456789
SEPA: Không
Độ dài: 28
Ví dụ về IBAN: AL35202111090000000001234567
SEPA: Có
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: AD1400080001001234567890
SEPA: Có
Độ dài: 20
Ví dụ về IBAN: AT483200000012345864
SEPA: Có
Độ dài: 28
Ví dụ về IBAN: PL10105000997603123456789123
SEPA: Không
Độ dài: 22
Ví dụ về IBAN: BH02CITI00001077181611
SEPA: Không
Độ dài: 29
Ví dụ về IBAN: BR2960746948024030000559962C1
SEPA: Không
Độ dài: 28
Ví dụ về IBAN: DO22ACAU00000000000123456789
SEPA: Có
Độ dài: 21
Ví dụ về IBAN: HR1723600001101234565
SEPA: Có
Độ dài: 28
Ví dụ về IBAN: CY21002001950000357001234567
SEPA: Có
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: CZ5508000000001234567899
SEPA: Có
Độ dài: 18
Ví dụ về IBAN: DK9520000123456789
SEPA: Không
Độ dài: 28
Ví dụ về IBAN: SV43ACAT00000000000000123123
SEPA: Có
Độ dài: 20
Ví dụ về IBAN: EE471000001020145685
SEPA: Có
Độ dài: 27
Ví dụ về IBAN: GR9608100010000001234567890
SEPA: Không
Độ dài: 30
Ví dụ về IBAN: GT20AGRO0000000000001234567890
SEPA: Có
Độ dài: 28
Ví dụ về IBAN: HU93116000060000000012345676
SEPA: Có
Độ dài: 26
Ví dụ về IBAN: IS750001121234563108962099
SEPA: Không
Độ dài: 23
Ví dụ về IBAN: IL170108000000012612345
SEPA: Có
Độ dài: 21
Ví dụ về IBAN: LI7408806123456789012
SEPA: Có
Độ dài: 20
Ví dụ về IBAN: LT601010012345678901
SEPA: Có
Độ dài: 31
Ví dụ về IBAN: MT31MALT01100000000000000000123
SEPA: Không
Độ dài: 27
Ví dụ về IBAN: MR1300020001010000123456753
SEPA: Không
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: MD21EX000000000001234567
SEPA: Có
Độ dài: 27
Ví dụ về IBAN: MC5810096180790123456789085
SEPA: Có
Độ dài: 15
Ví dụ về IBAN: NO8330001234567
SEPA: Không
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: PK36SCBL0000001123456702
SEPA: Có
Độ dài: 18
Ví dụ về IBAN: FI1410093000123458
SEPA: Có
Độ dài: 25
Ví dụ về IBAN: PT50002700000001234567833
SEPA: Không
Độ dài: 29
Ví dụ về IBAN: QA54QNBA000000000000693123456
SEPA: Có
Độ dài: 27
Ví dụ về IBAN: SM76P0854009812123456789123
SEPA: Không
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: SA4420000001234567891234
SEPA: Có
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: SK8975000000000012345671
SEPA: Có
Độ dài: 19
Ví dụ về IBAN: SI56192001234567892
SEPA: Có
Độ dài: 24
Ví dụ về IBAN: SE7280000810340009783242
SEPA: Không
Độ dài: 29
Ví dụ về IBAN: UA903052992990004149123456789

Xác minh IBAN của bạn

Sử dụng công cụ tra cứu IBAN của Remitly để kiểm tra định dạng và đảm bảo rằng mã hợp lệ trước khi gửi tiền.

Có phải lúc nào cũng cần dùng IBAN để gửi tiền?

Đối với nhiều giao dịch chuyển tiền quốc tế, IBAN là thứ thiết yếu để giúp đảm bảo tiền của bạn đến đúng tài khoản ngân hàng.

Bạn đang tìm kiếm một cách đáng tin cậy để gửi tiền ra nước ngoài? Remitly cung cấp các giao dịch chuyển tiền toàn cầu nhanh chóng, đơn giản và đáng tin cậy.

Nhận trợ giúp về mã IBAN

Câu hỏi thường gặp về Remitly

Làm thế nào để tìm IBAN của tôi?

Thông thường, bạn có thể tìm thấy IBAN của mình bằng cách đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trên nền tảng trực tuyến hoặc di động, sau đó tìm trong phần thông tin chi tiết về tài khoản hoặc giao dịch chuyển tiền quốc tế.

IBAN cũng có thể xuất hiện trên bản sao kê ngân hàng ở định dạng bản in hoặc kỹ thuật số. Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn, hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng của bạn hoặc sử dụng công cụ tính toán IBAN của Remitly.

Mã IBAN, mã SWIFT và số định tuyến khác gì nhau?

Những mã này đều giúp bạn chuyển tiền nhưng mỗi mã lại có một vai trò khác biệt:

  • Số định tuyến: Dùng tại Hoa Kỳ cho giao dịch chuyển tiền của ngân hàng địa phương.
  • Mã SWIFT: Xác định các ngân hàng trên toàn cầu cho giao dịch chuyển tiền quốc tế.
  • IBAN: Xác định tài khoản ngân hàng cụ thể ở khắp các quốc gia bằng một định dạng chuẩn hóa.
Trong hầu hết các giao dịch chuyển tiền quốc tế, bạn sẽ cần dùng cả IBAN và mã SWIFT nhưng sẽ không cần đến số định tuyến, trừ khi bạn gửi tiền tại Hoa Kỳ.

Khi nào tôi cần sử dụng IBAN?

Bạn cần đến IBAN khi gửi tiền đến các quốc gia sử dụng hệ thống IBAN, chủ yếu là ở châu Âu, Trung Đông và một số khu vực tại châu Á và Mỹ Latinh.

IBAN giúp đảm bảo giao dịch chuyển tiền của bạn đến đúng tài khoản ngân hàng và thường cần thiết để nhận tiền.

Chuyển tiền qua Remitly có an toàn không?

Có. Remitly sử dụng nhiều cấp độ bảo mật để bảo vệ giao dịch chuyển tiền của bạn. Nếu giao dịch chuyển tiền của bạn bị chậm trễ, Remitly sẽ hoàn phí chuyển tiền nên bạn hãy cứ tự tin gửi tiền.

Có ưu đãi đặc biệt nào cho người dùng Remitly lần đầu không?

Có chứ! Remitly thường cung cấp tỷ giá khuyến mại hoặc chiết khấu cho khách hàng mới chuyển tiền lần đầu. Truy cập remitly.com để xem các ưu đãi mới nhất trước khi bạn gửi tiền.