
ARABEGCXXXX
| Mã SWIFT | ARABEGCXXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | ARABEGCX |
| Tên ngân hàng | ARAB BANK PLC |
| Địa chỉ ngân hàng | 46 GAMEIT EL DOWAL STREET, AL, MOHANDESSIN, CAIRO, CAIRO, 12411 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | CAIRO |
| Quốc gia | Egypt |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| ARAB BANK PLC 426 AL HARAM, GIZA, GIZA, 12111 |
| ARAB BANK PLC 31 STREET 155, MAADI, CAIRO, CAIRO, 11728 |
| ARAB BANK PLC 50 GEZIERT EL ARAB STREET, AL, MOHANDESSIN, CAIRO, CAIRO, 11511 |
| ARAB BANK PLC EL MOKATAM, CAIRO, CAIRO, 11571 |
| ARAB BANK PLC 19 NOZHA STREET, ARD EL-GOLF, NASR, CITY, CAIRO, CAIRO, 11765 |
| ARAB BANK PLC 50 AMEEN ST, NACER CITY, CAIRO, CAIRO, 12411 |
| ARAB BANK PLC FLOOR 0, 41 AL SANHORY STREET, NASR, CAIRO, CAIRO, 11371 |
| ARAB BANK PLC BORAY PLAZA TOWERS, TOWER 4, 6TH OF OCTOBER, GIZA, 12566 |
