
DBSSCNSHXXX
| Mã SWIFT | DBSSCNSHXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | DBSSCNSH |
| Tên ngân hàng | DBS BANK (CHINA) LIMITED |
| Địa chỉ ngân hàng | FLOOR 18, DBS BANK TOWER, 1318 LU JIA ZUI RING ROAD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | SHANGHAI |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| DBS BANK (CHINA) LIMITED 1/4 FLOOR 29, NO 28 MIN QUAN ROAD, CHONGQING, CHONGQING, 400010 |
| DBS BANK (CHINA) LIMITED UNIT 02B-5, FLOOR 41, NO.1 BUILDING, 234 YAN'AN SAN ROAD, QINGDAO, SHANDONG, 266000 |
| DBS BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 18, DBS BANK TOWER, 1318 LU JIA ZUI RING ROAD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
| DBS BANK (CHINA) LIMITED UNIT 01/02, FLOOR 23, 64 WEST SECTION OF SOUTH 2ND RING R, XIAN, SHAANXI, 710000 |
| DBS BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 18, DBS BANK TOWER, 1318 LU JIA ZUI RING ROAD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
| DBS BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 18, DBS BANK TOWER, 1318 LU JIA ZUI RING ROAD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
