DBSSCNSHXXX
Mã SWIFT | DBSSCNSHXXX |
---|---|
Mã SWIFT (8 ký tự) | DBSSCNSH |
Tên ngân hàng | DBS BANK (CHINA) LIMITED |
Địa chỉ ngân hàng | FLOOR 18, DBS BANK TOWER, 1318 LU JIA ZUI RING ROAD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
Mã chi nhánh | XXX |
Thành phố | SHANGHAI |
Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
Mã ngân hàng
Mã quốc gia
Mã địa điểm
Mã chi nhánh
Tên chi nhánh |
---|
DBS BANK (CHINA) LIMITED UNIT101, 2105-2108, FORTUNE, FINANCIAL CENTER 5 EAST 3RD RING, BEIJING, BEIJING, 100020 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED RM 803, FLOOR 8, NANFENG CENTRE, 106 HONGFU ROAD, DONGGUAN, GUANGDONG, 523070 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 10, FORTUNE PLAZA WEST TOWER, TI YU EAST ROAD, GUANGZHOU, GUANGDONG, 510620 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED PART A FLOOR 18, BLDG 1, LEGEND, CITY EAC 18 JIANGONG RD, XIHU, HANGZHOU, ZHEJIANG, 310012 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED UNIT1803, FLOOR 18, CHINA, RESOURCES BUILDING, BUILD C 136-5, NANNING, GUANGXI, 530021 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 7, INTERNATIONAL BUILDING 2, SUHUA ROAD, SUZHOU INDUSTRIAL PARK, SUZHOU, JIANGSU, 215021 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 18, CHINA RESOURCES BUILDING, 5001 SHENNAN DONG ROAD, SHENZHEN, GUANGDONG, 518001 |
DBS BANK (CHINA) LIMITED UNIT 4601,4602, FLOOR 46, METROPOLITAN TOWER 183 NANJING RD, TIANJIN, TIANJIN, 300051 |
Douglas, gửi tiền từ Hoa Kỳ đến Columbia.
Nilmini, gửi tiền từ Canada đến Sri Lanka bằng Remitly.
Câu hỏi thường gặp về Remitly