
MBBEMYKLXXX
| Mã SWIFT | MBBEMYKLXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | MBBEMYKL |
| Tên ngân hàng | MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) |
| Địa chỉ ngân hàng | FLOOR 8, MENARA MAYBANK, 100, JALAN TUN PERAK, KUALA LUMPUR, KUALA LUMPUR, 50050 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | KUALA LUMPUR |
| Quốc gia | Malaysia |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) PUDU, KUALA LUMPUR, KUALA LUMPUR, 55100 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) SHAH ALAM, SELANGOR, 40000 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) SEREMBAN, NEGERI SEMBILAN, 70000 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) SHAH ALAM, SELANGOR, 40000 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) KUALA LUMPUR, KUALA LUMPUR, 50000 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) WISMA SIME DARBY, KUALA LUMPUR, KUALA LUMPUR, 50350 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) YONG SHOOK LIN, PETALING JAYA, SELANGOR, 46200 |
| MALAYAN BANKING BERHAD (MAYBANK) FLOOR 23, MENARA MAYBANK, 100, JALAN TUN PERAK, KUALA LUMPUR, KUALA LUMPUR, 50050 |
