
ARIBEGCXXXX
| Mã SWIFT | ARIBEGCXXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | ARIBEGCX |
| Tên ngân hàng | ARAB INTERNATIONAL BANK |
| Địa chỉ ngân hàng | 35 ABDEL KHALEK SARWAT STREET, CAIRO, CAIRO, 11511 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | CAIRO |
| Quốc gia | Egypt |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| ARAB INTERNATIONAL BANK ARABELLA MALL, FIFTH SETTLEMENT, CAIRO, CAIRO, 11835 |
| ARAB INTERNATIONAL BANK CONCORDIA PLAZA MALL, EASTERN EXPANSIONS, 6TH OF OCTOBER, GIZA, 12573 |
| ARAB INTERNATIONAL BANK PLOT NO. 38, BUSINESS PARK AREA, HURGHADA, RED SEA, 84511 |
