
DABADKKKXXX
| Mã SWIFT | DABADKKKXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | DABADKKK |
| Tên ngân hàng | DANSKE BANK A/S |
| Địa chỉ ngân hàng | BERNSTORFFSGADE 40 - COPENHAGEN, REGION HOVEDSTADEN, 1577 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | COPENHAGEN |
| Quốc gia | Đan Mạch |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| DANSKE BANK A/S ALGADE 35, MIDDELFART, REGION SYDDANMARK, 5500 |
| DANSKE BANK A/S HJULTORV 18, NAESTVED, REGION SJAELLAND, 4700 |
| DANSKE BANK A/S SONDERGADE 22, NAKSKOV, REGION SJAELLAND, 4900 |
| DANSKE BANK A/S NORREGADE 2, NYBORG, REGION SYDDANMARK, 5800 |
| DANSKE BANK A/S LANGGADE 13 - NYKOEBING FALSTER, REGION SJAELLAND, 4800 |
| DANSKE BANK A/S ALGADE 21 - NYKOEBING SJAELLAND, REGION SJAELLAND, 4500 |
| DANSKE BANK A/S FLAKHAVEN 1, ODENSE, REGION SYDDANMARK, 5000 |
| DANSKE BANK A/S OSTERVOLD 39, RANDERS, REGION MIDTJYLLAND, 8900 |
