
DABADKKKXXX
| Mã SWIFT | DABADKKKXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | DABADKKK |
| Tên ngân hàng | DANSKE BANK A/S |
| Địa chỉ ngân hàng | BERNSTORFFSGADE 40 - COPENHAGEN, REGION HOVEDSTADEN, 1577 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | COPENHAGEN |
| Quốc gia | Đan Mạch |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| DANSKE BANK A/S JESSENSGADE 1, HORSENS, REGION MIDTJYLLAND, 8700 |
| DANSKE BANK A/S HERLEV TORV 17, HERLEV, REGION HOVEDSTADEN, 2730 |
| DANSKE BANK A/S KORDILGADE 63, KALUNDBORG, REGION SJAELLAND, 4400 |
| DANSKE BANK A/S ARKADEVEJ 4, KASTRUP, REGION HOVEDSTADEN, 2770 |
| DANSKE BANK A/S BROGADE 3, KOEGE, REGION SJAELLAND, 4600 |
| DANSKE BANK A/S RIBERDYB 26, KOLDING, REGION SYDDANMARK, 6000 |
| DANSKE BANK A/S CASPAR BRANDS PLADS 9, KORSOER, REGION SJAELLAND, 4220 |
| DANSKE BANK A/S PARALLELVEJ 17 - KONGENS LYNGBY, REGION HOVEDSTADEN, 2800 |
