
ICBKCNBJXXX
| Mã SWIFT | ICBKCNBJXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | ICBKCNBJ |
| Tên ngân hàng | INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA |
| Địa chỉ ngân hàng | 55 FUXINGMENNEI DAJIE, BEIJING, BEIJING, 100031 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | BEIJING |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA JINING, SHANDONG, 272000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA JIAXING, ZHEJIANG, 314000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA 23 NANCHUNG TIEJIE ROAD, NANCHANG, JIANGXI, 330008 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA 404 ZHONGSHAN ROAD EAST, NANJING, JIANGSU, 210002 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA JIUJIANG, JIANGXI, 332000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA JINZHOU, LIAONING, 121000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA KAIFENG, HENAN, 475000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA KUNMING, YUNNAN, 650000 |
