
BKCHCNBJXXX
| Mã SWIFT | BKCHCNBJXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | BKCHCNBJ |
| Tên ngân hàng | BANK OF CHINA |
| Địa chỉ ngân hàng | 1 FUXING MEN NEI AVE, BEIJING, BEIJING, 100818 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | BEIJING |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| BANK OF CHINA RENMIN DADAO ZHONG, ZHANJIANG, GUANGDONG, 524000 |
| BANK OF CHINA 10 CHENG MEN TOU ROAD, FOSHAN, GUANGDONG, 528000 |
| BANK OF CHINA SHUNDE, FOSHAN, GUANGDONG, 528000 |
| BANK OF CHINA 4 WEN FENG ZEONG ROAD, SANSHUI, FOSHAN, GUANGDONG, 528100 |
| BANK OF CHINA 5 FOPING ROAD, NANHAI, FOSHAN, GUANGDONG, 528200 |
| BANK OF CHINA 22 GANGKOU ROAD, JIANGMEN, GUANGDONG, 529030 |
| BANK OF CHINA 67 NANYU LU HUICHENG TOWN, XINHUI, JIANGMEN, GUANGDONG, 529100 |
| BANK OF CHINA 46 QIAO HU LU TAICHENG TOWN, TAISHAN, JIANGMEN, GUANGDONG, 529200 |
