
BKCHCNBJXXX
| Mã SWIFT | BKCHCNBJXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | BKCHCNBJ |
| Tên ngân hàng | BANK OF CHINA |
| Địa chỉ ngân hàng | 1 FUXING MEN NEI AVE, BEIJING, BEIJING, 100818 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | BEIJING |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| BANK OF CHINA THE NEW PIER, 1 YONGDING GATE BRIDGE, ZHANGJIAJIE, HUNAN, 427000 |
| BANK OF CHINA BEIJING, BEIJING, 100000 |
| BANK OF CHINA 1 FU XING MEN NEI DA JIE, BEIJING, BEIJING, 100818 |
| BANK OF CHINA BEIJING, BEIJING, 100000 |
| BANK OF CHINA ZHONGYIN TOWER 200, YINCHENGZHONGLU, PUDONG NEW, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
| BANK OF CHINA 23 ZHONGSHAN EAST 1 ROAD, PUDONG, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
| BANK OF CHINA 1 DONGFENG ROAD, URUMQI, XINJIANG, 830002 |
| BANK OF CHINA 1 FUXINGMENNEI DAJIE, BEIJING, BEIJING, 100818 |
