
BKCHCNBJXXX
| Mã SWIFT | BKCHCNBJXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | BKCHCNBJ |
| Tên ngân hàng | BANK OF CHINA |
| Địa chỉ ngân hàng | 1 FUXING MEN NEI AVE, BEIJING, BEIJING, 100818 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | BEIJING |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| BANK OF CHINA 1-9 YINMAO DASHA LOU 14 XINMIN, CHANGCHUN, JILIN, 130021 |
| BANK OF CHINA 7088 RENMIN STREET, NANGUAN, DISTRICT, CHANGCHUN, JILIN, 130022 |
| BANK OF CHINA 177 SONG JIANG ROAD, JILIN, JILIN, 132011 |
| BANK OF CHINA 107 BEN MIN LU, YANJI, YANBIAN, JILIN, 133000 |
| BANK OF CHINA 19 HONG JUN STREET, NAN GANG QU, HARBIN, HEILONGJIANG, 150010 |
| BANK OF CHINA 37 ZHAOLIN STREET, DAO LI QU, HARBIN, HEILONGJIANG, 150001 |
| BANK OF CHINA 193 XING LIN ROAD, JIAMUSI, HEILONGJIANG, 154002 |
| BANK OF CHINA 3 BUKUI SOUTH STREET, LONGSHA, DISTRICT, QIQIHAR, HEILONGJIANG, 161005 |
