PARBGBL1XXX
Mã SWIFT | PARBGBL1XXX |
---|---|
Mã SWIFT (8 ký tự) | PARBGBL1 |
Tên ngân hàng | BNP PARIBAS SECURITIES SERVICES, UNITED KINGDOM |
Địa chỉ ngân hàng | 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
Mã chi nhánh | XXX |
Thành phố | LONDON |
Quốc gia | Vương quốc Anh |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
Tên chi nhánh |
---|
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |
BNP PARIBAS LONDON BRANCH 10 HAREWOOD AVENUE, LONDON, NW1 6AA, GREATER LONDON GB |