DABASESXXXX
Mã SWIFT | DABASESXXXX |
---|---|
Mã SWIFT (8 ký tự) | DABASESX |
Tên ngân hàng | DANSKE BANK |
Địa chỉ ngân hàng | NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |
Mã chi nhánh | XXX |
Thành phố | STOCKHOLM |
Quốc gia | Thuỵ Điển |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
Tên chi nhánh |
---|
DANSKE BANK STUREPLAN 13, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 111 45 |
DANSKE BANK NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |
DANSKE BANK OESTRA HAMNGATAN 13, GOTEBORG, VASTRA GOTALAND, 404 22 |
DANSKE BANK NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |
DANSKE BANK NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |
DANSKE BANK NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |
DANSKE BANK NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |
DANSKE BANK NORRMALMSTORG 1, STOCKHOLM, STOCKHOLM, 103 92 |