
ICBKCNBJXXX
| Mã SWIFT | ICBKCNBJXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | ICBKCNBJ |
| Tên ngân hàng | INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA |
| Địa chỉ ngân hàng | 55 FUXINGMENNEI DAJIE, BEIJING, BEIJING, 100031 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | BEIJING |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA 31 CHANGJIANG ROAD, HEFEI, ANHUI, 230001 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA ANSHAN, LIAONING, 114000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA BAODING, HEBEI, 071000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA BINZHOU, SHANDONG, 256600 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA BAOJI, SHAANXI, 721000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA 26 XICHANGAN STREET, BEIJING, BEIJING, 100026 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA BAOTOU, INNER MONGOLIA, 014000 |
| INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA BENXI, LIAONING, 117000 |
