
IBKOCNBTXXX
| Mã SWIFT | IBKOCNBTXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | IBKOCNBT |
| Tên ngân hàng | INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED |
| Địa chỉ ngân hàng | FLOOR 30-31, THE EXCHANGE 2, 189 NANJING ROAD, HEPING DISTRICT, TIANJIN, TIANJIN, 300050 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | TIANJIN |
| Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED FLOOR 1, INTERNATIONAL DEVELOPMENT, CENTER 36 MIAOLING ROAD, QINGDAO, SHANDONG, 266061 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED SHENZHEN, GUANGDONG, 518000 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED 3-4 FLOOR NO.10A KUNSHAN MIDDLE, ROAD, HUANGGU DISTRIC, SHENYANG, LIAONING, 110000 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED UNIT 3601/02/03/08, CHINA OVERSEAS, FORTUNE CENTER NO.9 SUZHOU AVENUE, SUZHOU, JIANGSU, 215021 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED RM 1201, TIANJIN CENTER, 219 NANJING ROAD, HEPING DISTRICT, TIANJIN, TIANJIN, 300051 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED SANSHUI BLDG 75, BEIMA ROAD, ZHIFU DISTRICT, YANTAI, SHANDONG, 264000 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED FLOOR 18, PINGAN INTERNATIONAL, FINANCE 216 GONGZHENG ROAD, WUCHANG, WUHAN, HUBEI, 430000 |
| INDUSTRIAL BANK OF KOREA (CHINA) LIMITED 8 WORKERS STADIUM NORTH ROAD, CHAOYANG DISTRICT, BEIJING, BEIJING, 100027 |
