
STBKTNTTXXX
| Mã SWIFT | STBKTNTTXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | STBKTNTT |
| Tên ngân hàng | SOCIETE TUNISIENNE DE BANQUE |
| Địa chỉ ngân hàng | RUE HEDI NOUIRA, TUNIS, TUNIS, 1001 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | TUNIS |
| Quốc gia | Tunisia |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| SOCIETE TUNISIENNE DE BANQUE 1 AVENUE HABIB THAMEUR, TUNIS, TUNIS, 1000 |
| SOCIETE TUNISIENNE DE BANQUE AVENUE HABIB BOURGUIBA, MONASTIR, MONASTIR, 5000 |
| SOCIETE TUNISIENNE DE BANQUE NABEUL, NABEUL, 8000 |
| SOCIETE TUNISIENNE DE BANQUE AVENUE HABIB BOURGUIBA, SOUSSE, SOUSSE, 4000 |
| SOCIETE TUNISIENNE DE BANQUE AVENUE HEDI CHAKER, SFAX, SFAX, 3000 |
