
DSALKRS1XXX
| Mã SWIFT | DSALKRS1XXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | DSALKRS1 |
| Tên ngân hàng | DEUTSCHE SECURITIES KOREA CO. |
| Địa chỉ ngân hàng | HANWHA BUILDING, FLOOR 9, 110, SOKONG-DONG, CHUNG-GU, SEOUL, SEOUL, 03182 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | SEOUL |
| Quốc gia | South Korea |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
