
DBSSKRSEXXX
| Mã SWIFT | DBSSKRSEXXX | 
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | DBSSKRSE | 
| Tên ngân hàng | DBS BANK LTD, SEOUL BRANCH | 
| Địa chỉ ngân hàng | SEOUL FINANCE CENTER, FLOOR 18, 136 SEJONG-DAERO, JUNG-GU, SEOUL, SEOUL, 04520 | 
| Mã chi nhánh | XXX | 
| Thành phố | SEOUL | 
| Quốc gia | South Korea | 
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh | 
|---|
| DBS BANK LTD, SEOUL BRANCH SEOUL, SEOUL, 01000 | 
