
XKKTJPJ1XXX
| Mã SWIFT | XKKTJPJ1XXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | XKKTJPJ1 |
| Tên ngân hàng | KOBE KIITO TORIHIKIJO (RAW SILK EXCHANGE) |
| Địa chỉ ngân hàng | CHUO, 126 HIGASHI-MACHI, KOBE, HYOGO, 650-0031, JP |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | KOBE |
| Quốc gia | Japan |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
