
COMMJPJTXXX
| Mã SWIFT | COMMJPJTXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | COMMJPJT |
| Tên ngân hàng | BANK OF COMMUNICATIONS, TOKYO BRANCH |
| Địa chỉ ngân hàng | 1-3-5, NIHONBASHI SANYO GROUP BUILDING, CHUO, TOKYO, 103-0027, JP |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | CHUO |
| Quốc gia | Japan |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
