CHASJPJTXXX
Mã SWIFT | CHASJPJTXXX |
---|---|
Mã SWIFT (8 ký tự) | CHASJPJT |
Tên ngân hàng | JPMORGAN CHASE BANK, N.A., TOKYO BRANCH |
Địa chỉ ngân hàng | 7-3 2-CHOME, TOKYO BUILDING, CHIYODA, TOKYO, 100-6432, JP |
Mã chi nhánh | XXX |
Thành phố | CHIYODA |
Quốc gia | Japan |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
Tên chi nhánh |
---|
JPMORGAN CHASE BANK, N.A., TOKYO BRANCH TOKYO, TOKYO, JP |
JPMORGAN CHASE BANK, N.A., TOKYO BRANCH TOKYO, TOKYO, JP |
JPMORGAN CHASE BANK, N.A., TOKYO BRANCH TOKYO, TOKYO, JP |
JPMORGAN CHASE BANK, N.A., TOKYO BRANCH 2-7-3 MARUNOUCHI, TOKYO BUILDING, FLOOR 29, CHIYODA, TOKYO, 100-6432, JP |