
BKCHJPJTXXX
| Mã SWIFT | BKCHJPJTXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | BKCHJPJT |
| Tên ngân hàng | BANK OF CHINA |
| Địa chỉ ngân hàng | 4-1 3-CHOME, BANK OF CHINA BUILDING, MINATO, TOKYO, 107-0052, JP |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | MINATO |
| Quốc gia | Japan |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| BANK OF CHINA NAKA, 3-23-20, SAKURA-DORI MID BUILDING, FLOOR 1, NAGOYA, AICHI, 460-0008, JP |
| BANK OF CHINA NISHI, 1-1-35, BANK OF CHINA BUILDING, OSAKA, OSAKA, 550-0011, JP |
| BANK OF CHINA NAKA, 3-30-7 HONCHOU, YOKOHAMA HEIWA BUILDING, FLOOR 1F, YOKOHAMA, KANAGAWA, 231-0023, JP |
| BANK OF CHINA TOKYO, TOKYO, JP |
| BANK OF CHINA AKASAKA, 4-1 3-CHOME, BANK OF CHINA BUILDING, MINATO, TOKYO, 107-0052, JP |
