
CITIEGCXXXX
| Mã SWIFT | CITIEGCXXXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | CITIEGCX |
| Tên ngân hàng | CITIBANK N.A. - CAIRO BRANCH |
| Địa chỉ ngân hàng | 46 AL SALAM AXIS STREET, FIRST, SECTOR AT THE FIFTH SETTLEMEN, CAIRO, CAIRO, 11835 |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | CAIRO |
| Quốc gia | Egypt |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| CITIBANK N.A. - CAIRO BRANCH ALEXANDRIA, ALEXANDRIA |
| CITIBANK N.A. - CAIRO BRANCH CAIRO, CAIRO |
