Khi gửi từ NZD sang HNL
Mức phí khi gửi từ NZD sang USD
Gửi số tiền (NZD) | Phí |
---|---|
Dưới 100 NZ$ | 5,99 NZ$ |
100 NZ$ từ 199,99 NZ$ | 6,99 NZ$ |
200 NZ$ từ 299,99 NZ$ | 7,99 NZ$ |
300 NZ$ từ 399,99 NZ$ | 8,99 NZ$ |
400 NZ$ từ 499,99 NZ$ | 9,99 NZ$ |
500 NZ$ từ 599,99 NZ$ | 10,99 NZ$ |
600 NZ$ từ 699,99 NZ$ | 11,99 NZ$ |
700 NZ$ từ 799,99 NZ$ | 12,99 NZ$ |
800 NZ$ từ 899,99 NZ$ | 13,99 NZ$ |
900 NZ$ từ 999,99 NZ$ | 14,99 NZ$ |
1.000 NZ$ từ 1.499,99 NZ$ | 19,99 NZ$ |
1.500 NZ$ từ 1.999,99 NZ$ | 24,99 NZ$ |
2.000 NZ$ từ 2.499,99 NZ$ | 29,99 NZ$ |
2.500 NZ$ từ 2.999,99 NZ$ | 34,99 NZ$ |
3.000 NZ$ từ 3.499,99 NZ$ | 39,99 NZ$ |
3.500 NZ$ từ 3.999,99 NZ$ | 44,99 NZ$ |
4.000 NZ$ từ 4.499,99 NZ$ | 49,99 NZ$ |
4.500 NZ$ từ 4.999,99 NZ$ | 54,99 NZ$ |
5.000 NZ$ từ 5.499,99 NZ$ | 59,99 NZ$ |
5.500 NZ$ từ 5.999,99 NZ$ | 64,99 NZ$ |
6.000 NZ$ từ 6.499,99 NZ$ | 69,99 NZ$ |
6.500 NZ$ hoặc lựa chọn khác | 74,99 NZ$ |
Nhiều yếu tố có thể xác định tỷ giá, bao gồm:
Remitly cung cấp cho bạn các tùy chọn khi gửi tiền tới Honduras. Tùy thuộc vào địa điểm của người nhận, chọn trong số các ngân hàng đáng tin cậy, Nhận tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền gửi qua thẻ ghi nợ