
DEUTJPJ9XXX
| Mã SWIFT | DEUTJPJ9XXX |
|---|---|
| Mã SWIFT (8 ký tự) | DEUTJPJ9 |
| Tên ngân hàng | DEUTSCHE SECURITIES INC. |
| Địa chỉ ngân hàng | 11-3-1 AZABUDAI HILLS MORI JP, TOWER, FLOOR 16, MINATO, TOKYO, 106-0041, JP |
| Mã chi nhánh | XXX |
| Thành phố | MINATO |
| Quốc gia | Japan |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
| Tên chi nhánh |
|---|
| DEUTSCHE SECURITIES INC. 1-3-1 AZABUDAI HILLS MORI JP, TOWER, FLOOR 16, MINATO, TOKYO, 106-0041, JP |
| DEUTSCHE SECURITIES INC. 1-3-1 AZABUDAI HILLS MORI JP, TOWER, FLOOR 16, MINATO, TOKYO, 106-0041, JP |
| DEUTSCHE SECURITIES INC. 1-3-1 AZABUDAI HILLS MORI JP, TOWER, FLOOR 16, MINATO, TOKYO, 106-0041, JP |
| DEUTSCHE SECURITIES INC. 1-3-1, AZABUDAI HILLS MORI JP TOWER, MINATO, TOKYO, 106-0041, JP |
| DEUTSCHE SECURITIES INC. 1-3-1, AZABUDAI HILLS MORI JP TOWER, MINATO, TOKYO, 106-0041, JP |
