HASECNSHXXX
Mã SWIFT | HASECNSHXXX |
---|---|
Mã SWIFT (8 ký tự) | HASECNSH |
Tên ngân hàng | HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED |
Địa chỉ ngân hàng | 34/F, 36/F, 46/F, HANG SENG BANK, TOWER 1000 LUJIAZUI RING ROAD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
Mã chi nhánh | XXX |
Thành phố | SHANGHAI |
Quốc gia | Trung Quốc |
Mã SWIFT là mã định danh gồm 8 đến 11 ký tự bao gồm chữ cái và chữ số đại diện cho ngân hàng, quốc gia và địa điểm. Nếu có thêm ký tự thì những ký tự này sẽ chỉ một chi nhánh cụ thể.
Mã ngân hàng
Mã quốc gia
Mã địa điểm
Mã chi nhánh
Tên chi nhánh |
---|
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 18, SOUTH TOWER BEIJING, KERRY CENTRE 1 GUANG HUA ROAD, BEIJING, BEIJING, 100020 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED KINGDOM PLAZA, DONG CHENG ZHONG LU, DONGGUAN, GUANGDONG, 523000 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 39, SANSHENG INT CENTER, EAST TOWER 118 WUSI ROAD, FUZHOU, FUJIAN, 350001 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED UNIT1, FLOOR GF, KING BOARD, BUILDING 18 HUACHENG RD, GUANGZHOU, GUANGDONG, 510623 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED G/F 35/F FLOOR GF, HANG SENG BANK, TOWER 1000 LUJIAZUI RING RD, SHANGHAI, SHANGHAI, 200120 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED UNIT 1, FLOOR 17, HUAMAO BUILDING, TOWER3 11 WEN CHANG YI RD, JIANGBEI, HUIZHOU, GUANGDONG, 516003 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 7, HANGZHOU KERRY CENTER, 385 YAN AN ROAD, HANGZHOU, ZHEJIANG, 310006 |
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED FLOOR 17, DIAN CHI TIME SQUARE, TOWER B 384 DIAN CHI RD, KUNMING, YUNNAN, 650228 |
Douglas, gửi tiền từ Hoa Kỳ đến Columbia.
Nilmini, gửi tiền từ Canada đến Sri Lanka bằng Remitly.
Câu hỏi thường gặp về Remitly